Đối với các sinh viên đã tốt nghiệp đại học thì việc chọn học tiếp các chương trình thạc sĩ sẽ giúp họ có thể nâng cao chuyên môn và có được nhiều cơ hội tốt hơn cho sự nghiệp tương lai. Việc chọn học các chương trình sau đại học ở các môi trường quốc tế như Mỹ, Canada hay các nước ở Châu Âu sẽ được đánh giá cao hơn. Một trong những điều kiện xét tuyển đầu vào mà đa số các chương trình thạc sĩ ở nước ngoài yêu cầu ứng viên phải có đó là có được chứng chỉ GMAT hay GRE với số điểm tùy thuộc vào chương trình họ muốn nộp hồ sơ. Vậy kỳ thi GMAT hay GRE là gì? GMAT và GRE có điểm gì giống nhau và khác nhau? Cấu trúc của từng bài thi như thế nào? Chứng chỉ nào chiếm ưu thế hơn trong việc nộp hồ sơ xét tuyển và nên chọn thi GMAT hay GRE? Bài viết sau đây sẽ giúp bạn có cái nhìn khái quát nhất về hai kỳ thi nêu trên và giúp bạn có thêm thông tin để tham khảo cho việc chọn lựa chứng chỉ nào phù hợp với mình hơn.
1. GMAT và GRE là gì?
1.1. Kỳ thi GMAT
GMAT (viết tắt bởi Graduate Management Admission Test) là một kỳ thi được quản lý bởi tổ chức GMAC (the Graduate Management Admission Council) dành cho các ứng viên muốn nộp hồ sơ vào các chương trình sau đại học (thông thường là các ngành thiên về kinh tế, chẳng hạn như chương trình MBA). Bài thi GMAT được chuẩn hóa dựa trên hình thức làm bài trên máy tính và các câu hỏi được đưa ra ở dạng trắc nghiệm (multiple-choice). Các kiến thức đòi hỏi thí sinh phải có khi làm bài thi GMAT bao gồm toán học, kỹ năng viết, đọc-hiểu, phân tích ngôn ngữ trong tiếng anh và tư duy phản biện, tư duy phân tích vấn đề.
1.2. Kỳ thi GRE
GRE (viết tắt bởi Graduate Record Examinations) là kỳ thi được chuẩn hóa dành cho các ứng viên muốn nộp đơn vào các chương trình sau đại học Mỹ, Canada và một vài nước khác trên thế giới (bao gồm cả chương trình về Kinh doanh và Luật). Kỳ thi GRE được quản lý bởi tổ chức ETS (Educational Testing Service). Bài thi GRE được chia ra làm hai dạng đó là GRE General Test và GRE Subject Test.
- Mục đích của GRE General Test là đánh giá kỹ năng, khả năng hiểu biết của thí sinh về suy luận ngôn ngữ (Verbal Reasoning), tư duy định lượng (Quantitative Reasoning), tư duy phản biện (Critical Thinking) và viết luận phân tích (Analytical Writing).
- Đối với GRE Subject Test, đây là bài thi đánh giá khả năng của thí sinh trong từng môn học cụ thể, đòi hỏi kiến thức chuyên ngành hoặc kiến thức mở rộng trong từng lĩnh vực cụ thể mà thí sinh đăng ký dự thi. Có 4 môn thí sinh có thể đăng ký dự thi đó là Hóa học (Chemistry), Toán (Mathematics), Vật lý (Physics) và Tâm lý học (Psychology). Riêng 2 môn Sinh học (Biology) và Ngữ văn bằng tiếng Anh (Literature in English) đã bị gián đoạn sau tháng 4 năm 2021.
1.3. Tại sao nên thi GMAT và GRE?
GMAT và GRE là hai kỳ thi quan trọng đối với các ứng viên muốn nộp hồ sơ vào các chương trình sau đại học của các trường ở Mỹ, Canada, Úc hay các trường ở khu vực Châu Âu. Chứng chỉ GMAT hay GRE được coi như là tiêu chuẩn để đánh giá khả năng của các ứng viên và bổ sung cho hồ sơ ứng tuyển vào các chương trình thạc sĩ ở nước ngoài.
Đa số các trường đào tạo các chương trình sau đại học liên quan đến các lĩnh vực kinh tế chẳng hạn như chương trình MBA, Thạc sĩ kế toán (Master of Accountancy), Thạc sĩ tài chính (Master of Finance) sẽ yêu cầu ứng viên nộp chứng chỉ GMAT.
Đối với chứng chỉ GRE, các trường đào tạo chương trình sau đại học (bao gồm cả chương trình về Kinh doanh và Luật) sẽ yêu cầu ứng viên thi GRE như bài kiểm tra đầu vào, qua đó đánh giá khả năng của ứng viên về tư duy phản biện, tư duy logic, khả năng phân tích, tổng hợp vấn đề… Đây là những yếu tố cần thiết để ứng viên hoàn thành tốt các chương trình sau đại học. Mặt khác, dựa trên điểm số GRE của thí sinh, việc lựa chọn các ứng viên sẽ khách quan và công bằng hơn.
2. So sánh GMAT và GRE
2.1. Điểm tương đồng
Điểm tương đồng đầu tiên của GMAT và GRE đó là kết quả của cả 2 kỳ thi này đều có thể được dùng để nộp vào các chương trình sau đại học liên quan đến các ngành kinh tế.
Điểm tương đồng tiếp theo đó là cấu trúc của bài thi GMAT và GRE đều liên quan đến ba phần chính yếu: phần Verbal, Quantitative và Writing.
Một điểm tương đồng nữa là thí sinh tham dự kỳ thi GMAT sẽ làm bài thi hoàn toàn trên máy tính, còn đối với kỳ thi GRE thì phần lớn thí sinh cũng sẽ làm bài trên máy tính.
2.2. Điểm khác nhau
Một trong những điểm khác biệt giữa GMAT và GRE đó là trong khi chứng chỉ GRE có thể được dùng để nộp vào nhiều chương trình sau đại học (với nhiều lĩnh vực khác nhau, kể cả ngành Luật và Kinh Doanh) thì chứng chỉ GMAT chỉ được dùng để nộp vào các chương trình sau đại học liên quan đến lĩnh vực kinh doanh.
Về cách thức ra đề thì phần Verbal và Quantitative của cả GMAT và GRE đều được đưa ra dưới dạng thích ứng (adaptive). Tuy nhiên, điểm khác biệt đó là trong bài thi GMAT thì mức độ khó dễ của mỗi câu hỏi sẽ phụ thuộc vào kết quả của câu trả lời trước đó, nghĩa là độ khó dễ của câu hỏi sau sẽ được thích ứng dựa trên câu hỏi trước. Còn đối với bài thi GRE thì mức độ khó dễ sẽ được thích ứng theo từng phần (section-level adaptive), nghĩa là mức độ khó hay dễ của phần thi sau sẽ phụ thuộc vào kết quả của phần thi trước đó.
3. Cấu trúc bài thi GMAT và GRE
3.1. Cấu trúc bài thi GMAT
Cấu trúc của bài thi GMAT bao gồm 4 phần đó là Analytical writing assessment, Integrated reasoning, Quantitative và Verbal. Tổng thời gian làm bài là 3 giờ 7 phút.
Phần thi Quantitative và Verbal trong bài thi GMAT được chuẩn hóa dưới dạng câu hỏi trắc nghiệm và các câu hỏi được xuất hiện theo cách thức thích ứng (computer-adaptive format), nghĩa là các câu hỏi đầu tiên trong phần Quantitative và Verbal sẽ xuất hiện với mức độ khó trung bình, sau đó nếu thí sinh trả lời đúng các câu hỏi đầu tiên thì độ khó của các câu hỏi sau đó sẽ được tăng lên, ngược lại, nếu các câu hỏi đầu tiên thí sinh trả lời sai thì máy tính sẽ đưa ra các câu hỏi sau đó với mức độ khó giảm bớt đi. Quá trình này diễn ra cho đến khi thí sinh hoàn thành phần thi.
| Phần thi | Số câu hỏi | Dạng câu hỏi | Thời gian |
| Analytical Writing Assessment | 1 essay | – Analysis of argument | 30 phút |
| Integrated Reasoning | 12 câu | – Multi-source reasoning
– Graphic interpretation – Two-part analysis – Table analysis |
30 phút |
| Break | 8 phút | ||
| Quantitative | 31 câu | – Data sufficiency
– Problem solving |
62 phút |
| Break | 8 phút | ||
| Verbal | 36 câu | – Reading
– Comprehension – Critical reasoning – Sentence correction |
65 phút |
3.2. Cấu trúc bài thi GRE
Tổng thời gian làm bài GRE General Test là 3 giờ 45 phút. Có 6 phần thi, trong đó có một phần không được tính điểm (Unscored), thí sinh sẽ không biết được phần nào không tính điểm. Analytical Writing luôn là phần thi đầu tiên. Verbal Reasoning, Quantitative Reasoning, Unscored hoặc Research có thể xuất hiện theo bất kỳ thứ tự nào.
| Phần thi | Số câu hỏi | Dạng câu hỏi | Thời gian |
| Analytical Writing (1 phần) | 02 câu | – Analyze an Issue
– Analyze an Argument |
30 phút
30 phút |
| Verbal Reasoning (2 phần) | 20 câu
20 câu |
– Test Completion
– Sentence Equivalence – Reading Comprehension |
30 phút
30 phút |
| Break | 10 phút | ||
| Quantitative Reasoning (2 phần) | 20 câu
20 câu |
– Quantitative Comparison
– Multiple-choice – One Answer Choice – Multiple-choice – One or More Answer Choices – Numeric Entry |
35 phút
35 phút |
| Unscored hoặc Research (1 phần) | Không cố định | Phần thi có thể xuất hiện theo bất kỳ thứ tự nào sau phần Analytical Writing hoặc được đưa vào ở cuối bài thi | Không cố định |
Đối với GRE Subject Test, thí sinh sẽ được làm trên giấy. Tổng thời gian làm bài là 2 giờ 50 phút. Nội dung kiểm tra của từng môn học luôn được quy định cụ thể về giới hạn kiến thức và dạng câu hỏi.
4. GMAT và GRE – Bài thi nào khó hơn?
4.1. GMAT khó hơn ở điểm nào?
Một trong những điểm của bài thi GMAT khó hơn bài thi GRE đó là phần thi Quantitative. Mặc dù các chủ đề (topics) trong cả hai bài thi GMAT và GRE gần giống như nhau (đa số là các kiến thức toán học ở chương trình phổ thông). Tuy nhiên, phần Quantitative của bài thi GMAT được đánh giá là khó hơn bởi vì các dạng câu hỏi về toán trong GMAT đòi hỏi thí sinh phải có khả năng tư duy logic và phân tích vấn đề khá cao, đặc biệt là những câu hỏi liên quan đến Data Sufficiency và Integrated Reasoning. Còn đối với bài thi GRE thì phần thi toán thường được đưa ra dưới hình thức trắc nghiệm hoặc điền đáp số vào chỗ trống và không mang tính chất đánh đố quá nhiều.
4.2. GRE khó hơn ở điểm nào?
Xét về mặt tổng thể thì phần thi Verbal của GMAT và GRE khá tương đồng với nhau. Tuy nhiên, phần Verbal của GRE được đánh giá là khó hơn so với phần Verbal của GMAT, đặc biệt là về mức độ khó của từ vựng, ngữ pháp và đọc hiểu đoạn văn.
4.3. Nên chọn bài thi GMAT hay GRE?
Việc các ứng viên chọn bài thi GMAT hay GRE sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, dưới đây là một vài điểm để gợi ý để giúp cho việc chọn lựa bài thi phù hợp hơn:
- Dựa vào kỹ năng của bạn phù hợp với bài thi nào hơn: ứng viên có thể làm trước các bài thi thử về GMAT và GRE để đánh giá về khả năng của mình phù hợp với bài thi nào hơn.
- Dựa vào chương trình cao học mà bạn muốn học. Như đã nói ở trên, chứng chỉ GRE có thể được dùng để nộp vào nhiều chương trình sau đại học khác nhau, trong khi đó chứng chỉ GMAT chỉ được dùng để nộp vào các chương trình đào tạo liên quan đến kinh tế. Do đó, tùy vào chương trình cao học mà ứng viên muốn học là gì để có thể chọn thi chứng chỉ nào cho phù hợp.
- Dựa vào chính sách thi của trường bạn muốn dự tuyển.
- Dựa vào sự ưa chuộng của nhà tuyển dụng.
5. Tại sao các trường kinh doanh thích GMAT hơn GRE?
Như đã đề cập ở trên, chứng chỉ GRE có thể được dùng để nộp cho các chương trình sau đại học đào tạo các ngành liên quan đến kinh doanh. Tuy nhiên, một số trường về kinh doanh sẽ ưu tiên chứng chỉ GMAT hơn bởi vì một số lý do sau:
- Do những câu hỏi trong phần thi Quantitative và Integrated Reasoning của GMAT sẽ đánh giá khách quan hơn khả năng của ứng viên trong việc học các ngành kinh doanh.
- Một lý do khác đó là khi ứng viên quyết định thi chứng chỉ GMAT thì điều đó thể hiện sự định hướng rõ ràng của ứng viên trong việc theo đuổi các ngành về kinh doanh trong tương lai hơn, nên một số trường sẽ đánh giá cao yếu tố này hơn.
6. Danh sách website luyện thi GMAT và GRE miễn phí
Website luyện thi GMAT:
- KAPLAN Test Plan: https://www.kaptest.com/gmat
- Manhattan Review online GMAT course: https://www.manhattanreview.com/gmat-online-prep-courses/
- GMAT Club: https://gmatclub.com/
Website luyện thi GRE:
- ETS: https://www.ets.org/gre
- Kaplan: https://www.kaptest.com/gre
- Magoosh: https://magoosh.com/
7. Luyện thi GMAT và GRE ở TP. HCM
Ngoài việc thí sinh có thể tự ôn luyện để chuẩn bị cho kì thi GMAT hay GRE, thí sinh có thể chọn học các khóa học ở các trung tâm chuyên luyện thi các chương trình và chứng chỉ quốc tế để có thể được hỗ trợ tốt hơn về mặt kiến thức, kinh nghiệm thi và đạt được điểm số mà mình mong muốn.
Intertu Education hiện đang chiêu sinh khóa học luyện thi SSAT, luyện thi SAT, luyện thi ACT, luyện thi GMAT, luyện thi GRE, luyện thi GED. Mọi thắc mắc về chứng chỉ GMAT và GRE xin liên hệ trực tiếp, qua email hoặc hotline để được tư vấn miễn phí.

Tiếng Việt
English