The most commonly used specialized English vocabulary by fields

Trong xu hướng hội nhập quốc tế ngày càng mạnh mẽ ở Việt Nam, tiếng Anh càng trở thành ngôn ngữ không thể thiếu. Không chỉ gói gọn trong mục đích giao tiếp đơn thuần, tiếng Anh chuyên ngành là yêu cầu bắt buộc với người lao động. Nhất là ở công ty đa quốc gia, nếu không có vốn từ vựng chuyên ngành, chắc chắn bạn không thể không trao đổi hay họp bàn các vấn đề với đồng nghiệp, cấp trên, khách hàng hay đối tác của mình. Vì vậy, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thông dụng đang là đề tài nhận được sự quan tâm rất lớn

Tiếng anh chuyên ngành là gì

Tiếng Anh chuyên ngành là hệ thống từ ngữ chuyên dụng của một ngành. Từ vựng chuyên ngành sẽ thường chỉ được sử dụng ở ngành đó và không xuất hiện ở các ngành hay các ngữ cảnh khác. Nếu như trước đây tiếng Anh chuyên ngành của ngành du lịch, kinh tế – thương mại là điều cần thiết, thì bây giờ những ngành như hành chính – nhân sự, y dược hay marketing – truyền thông cũng yêu cầu kiến thức Anh văn chuyên ngành rất vững. 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thông dụng nhất theo các lĩnh vực

Hãy cùng tìm hiểu qua các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thông dụng nhất theo các lĩnh vực nhé

1. Tiếng Anh chuyên ngành máy tính – công nghệ thông tin

Operating system: Hệ điều hành

Remote Access: Truy cập từ xa qua mạng

Application: Ứng dụng

Binary: Nhị phân, thuộc về nhị phân

Microprocessor: Bộ vi xử lý

Protocol: Giao thức

PPP: Là chữ viết tắt của “Point-to-Point Protocol”. Đây là một giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem

Multi-user: Đa người dùng

Configuration: Cấu hình

Source Code: Mã nguồn (của của file hay một chương trình nào đó)

2. Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế – thương mại

Automated Teller Machine (ATM): Máy rút tiền tự động

Chief Executive Officer: Giám đốc điều hành

Cash On Delivery: Phương thức chuyển hàng thu tiền khi nhận hàng

Gross Domestic Product: Tổng sản phẩm quốc nội

Return on investment: Tỷ suất hoàn vốn

Value Added Tax: Thuế giá trị gia tăng

Budget: Ngân sách

Exchange rate: Tỷ giá hối đoái

Installment: Khoản tiền cần trả mỗi lần

Refund: Tiền hoàn trả

3. Tiếng Anh chuyên ngành hành chính – nhân sự

Receiving office: Phòng tiếp khách

Correspondence: Thư tín liên lạc

Conference: Hội nghị

Internship position: vị trí thực tập

Social insurance: Bảo hiểm xã hội

Personal income tax: Thuế thu nhập cá nhân

Average salary: Lương trung bình

Background check: Xác minh thông tin về ứng viên

Probation: Thời gian thử việc

Paid leave: Nghỉ phép hưởng lương

4. Tiếng Anh chuyên ngành marketing – truyền thông

Advertising: Quảng cáo

Brand awareness: Nhận thức về thương hiệu

Distribution channel: Kênh phân phối

Coverage: Mức độ che phủ (kênh phân phối)

End-user: Người sử dụng cuối cùng

Influencer: Người có sức ảnh hưởng

Marketing: Tiếp thị

Middle majority: Nhóm (khách hàng) trung bình

Promotion: Quảng bá, khuyến mãi

Public Relations: Quan hệ công chúng

5. Tiếng Anh chuyên ngành y dược

Emergency Room: Khoa cấp cứu

Consulting room: phòng khám

Dispensary: phòng phát thuốc

Blood bank: ngân hàng máu

Intensive care unit (ICU): đơn vị chăm sóc đặc biệt

Nursery: phòng trẻ sơ sinh

Outpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú

General Medical/Medicine Dept: Khoa Nội tổng hợp

Laboratory: phòng xét nghiệm

Isolation ward/room: phòng cách ly

6. Tiếng Anh chuyên ngành luật

Act as amended: Luật sửa đổi

Jurisdiction: Thẩm quyền tài phán

Defendant: Bị đơn, bị cáo

Legal benefit: lợi ích hợp pháp

Indictment : Cáo trạng

Impeachment : Luận tội

Civil law : Luật dân sự

Complaint : Khiếu kiện

Grand jury : Bồi thẩm đoàn

Accredit : ủy quyền, ủy nhiệm

7. Tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Domestic travel: du lịch trong nước.

Booking file: Hồ sơ đặt chỗ

Inclusive tour: Chuyến du lịch giá trọn gói

Itinerary: Lịch trình

Retail Travel Agency: Đại lý bán lẻ du lịch

Travel Advisories: Thông tin cảnh báo khách du lịch

Visa: Thị thực

High season: Mùa đông khách/ cao điểm

Fully-booked/ no rooms available: Không còn phòng trống

Reservation: đặt phòng

8. Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật – cơ khí

Automatic line: dây chuyền tự động

Labour safety: An toàn lao động

Electrical installations: trang thiết bị điện

Design Automation: Tự động hóa thiết kế

Hand wheel: Tay quay 

Workpiece: chi tiết gia công, phôi

Work surface: Bề mặt gia công

Amplifier: bộ khuếch đại

Preventive maintenance: bảo trì phòng ngừa

Breakdown maintenance/ Operation to Break Down/  OTBD: bảo trì khi có hư hỏng

Tiếng Anh chuyên ngành là công cụ không thể thiếu trong môi trường làm việc toàn cầu hóa và mang tính quốc tế cao. Tuy nhiên, tiếng Anh chuyên ngành khác với tiếng Anh giao tiếp, bạn sẽ không gặp nó nhiều trong các tình huống thường ngày. Vì vậy, thành thạo tiếng Anh chuyên ngành không phải là chuyện một sớm một chiều có thể làm được. Bạn cần tích cực, chủ động học tập từ nhiều nguồn khác nhau (sách, TV, internet) để tăng vốn hiểu biết của mình, từ đó trở nên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong môi trường công việc.

Intertu Education đang chiêu sinh các khóa học tiếng Anh chuyên ngành và tiếng Anh chương trình quốc tế (IB, A-level, AP, IGCSE). Mọi thắc mắc xin liên hệ trực tiếp, qua email hoặc hotline để được tư vấn miễn phí.